[giaban]Liên hệ[/giaban]
[giacu]3,390,000 đ[/giacu]
[tomtat]
[/tomtat]
[chitiet]
Sharp đã cho ra mắt chiếc điện thoại Aquos Xx2 (tên mã Sharp 502sh là bản nâng cấp của Aquos Xx) và sau đó không lâu thì Xx2 mini (503SH) cũng được tung ra. Bộ đôi smartphone này nổi bật nhờ thiết kế viền rất mỏng nên tôn màn hình lên thành điểm nhấn chính ở mặt trước mà không một điện thoại nào khác trên thị trường có được. Sharp 502sh và Xx2 mini-Sharp 503sh chỉ được bán riêng cho thị trường Nhật Bản phân phối bởi nhà mạng Softbank, đi kèm hợp đồng 2 năm.
[/chitiet]
[kythuat]
GIÁ TRÊN SẼ THAY ĐỔI THEO THỜI GIAN NÊN MUỐN BIẾT GIÁ CHÍNH XÁC NHẤT THÌ VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE SHOP 0982.479.209 HOẶC 0979.814.014, XIN CẢM ƠN[/kythuat]
[hot] Giảm -12% [/hot][video]
[/video][danhgia]Sản phẩm bao đổi và bảo hành lâu dài tại shop muanhanh123[/danhgia]
[giacu]3,390,000 đ[/giacu]
[tomtat]
ĐƠN VỊ | GIÁ (VNĐ) |
---|---|
bao đổi 7 ngày, bảo hành 1 tháng | 3,390,000 |
bao đổi 7 ngày, bảo hành 2 tháng | 3,590,000 |
bao đổi 7 ngày, bảo hành 6 tháng | 3,790,000 |
[chitiet]
Sharp đã cho ra mắt chiếc điện thoại Aquos Xx2 (tên mã Sharp 502sh là bản nâng cấp của Aquos Xx) và sau đó không lâu thì Xx2 mini (503SH) cũng được tung ra. Bộ đôi smartphone này nổi bật nhờ thiết kế viền rất mỏng nên tôn màn hình lên thành điểm nhấn chính ở mặt trước mà không một điện thoại nào khác trên thị trường có được. Sharp 502sh và Xx2 mini-Sharp 503sh chỉ được bán riêng cho thị trường Nhật Bản phân phối bởi nhà mạng Softbank, đi kèm hợp đồng 2 năm.
Ngoài SHARP 502SH, Sharp còn một mẫu smartphone viền màn hình siêu mỏng khác mang tên Aquos Crystal 404SH. So với Sharp 404SH giá chỉ khoảng 3 triệu đồng. Kiểu dáng giống và cũng có màn hình viền siêu mỏng, tuy nhiên Aquos Crystal 404SH 5.7 inch và độ phân giải HD nên hiệu ứng hiển thị ấn tượng.
[kythuat]
GIÁ TRÊN SẼ THAY ĐỔI THEO THỜI GIAN NÊN MUỐN BIẾT GIÁ CHÍNH XÁC NHẤT THÌ VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE SHOP 0982.479.209 HOẶC 0979.814.014, XIN CẢM ƠN[/kythuat]
[hot] Giảm -12% [/hot][video]
Các thông số kỹ thuật chính của 502SH
Nhà Mạng | Softbank | ||
Màu sắc | Đen, trắng, xanh | ||
Kích Thước (H × W × D) | 138 x 73 x 7.9 mm | ||
Trọng Lượng | 150g | ||
Hệ Điều Hành | Android ™ 5.1 Lollipop | ||
CPU (Chíp Xử Lý) | Lõi 8-Qualcomm Snapdragon 808 MSM8992 v2.1
2x 1.8GHz ARM Cortex-A57, 4x 1.44GHz ARM Cortex-A53
| ||
Bộ Nhớ Ngoài | Lên đến 200 GB (microSD / microSDHC / microSDXC) | ||
Bộ Nhớ Trong | RAM | 3GB | |
ROM | 32GB | ||
Dung Lượng Pin | 3100mAh, Li-Polymer (không thể tháo rời) | ||
Thời Gian Chờ Liên Tục | LTE | Khoảng 600 giờ | |
3G | Khoảng 680 giờ | ||
GSM | Khoảng 560 giờ | ||
Thời Gian ĐàmThoại | LTE | Khoảng 1500 phút | |
3G | Khoảng 1480 phút | ||
GSM | Khoảng 780 phút | ||
Băng tần mạng | LTE | 1.7/1.9/2.1GHz | |
3G | 900MHz-1.7/1.9/2.1GHz | ||
GSM | 850/ 900/ 1800/ 1900MHz | ||
Thời gian sạc | Khoảng 220 phút (test với sạc chính hãng Japan) | ||
Màn Hình | 5.3 inches, IZGO, Full HD 1080 x 1920 Pixel, 416ppi | ||
Máy Chụp Ảnh | Máy ảnh chính | 13.1M CMOS Blackside illumination, f/1.9 | |
Máy Ảnh Phụ | 8M CMOS, góc rộng 35mm | ||
Xuất Xứ | Nhật Bản | ||
Sản Xuất | Trung Quốc | ||
Phát Hành | 20/ 11/2015 | ||
Sim card | 1 Sim, Nano-sim | ||
Ngôn Ngữ | English, Japan |
Các tính năng khác của 502SH
Chống thấm nước / chống bụi | (IPX5 / IPX8) / Không |
Đèn Flash | Có |
Đèn Led | 2 đèn led ở 2 góc dưới của máy |
Sạc Nhanh | Tương thích với Quick Charger 2.0 |
TransferJet | Không |
Internet Tethering | Không |
Wi-Fi | (IEEE802.11a / b / g / n / ac) 2.4GHz / 5GHz |
NFC | Có |
Bluetooth | Ver.4.1 / AVRCP, A2DP, GAVDP, HFP, HID, HSP, MAP, OPP, PAN, PBAP, SPP |
Hồng Ngoại | Không |
DLNA | Có |
HDMI | Hỗ trợ Adaptor chuyển Micro USB to HDMI |
USB | Micro USB 2.0 |
Các Loại Cảm Biến | Proximity, Light, Accelerometer, Compass, Grip, fingerprint –Tiệm cận, ánh sáng, gia tốc, la bàn, cầm tay, vân tay |
FM (Radio) | (chỉ hỗ trợ giải tần tại Nhật) |
Bảo Mật | Số, chữ, vẽ, khuôn mặt, vân tay |
Sạc Không Dây | Không |
Swipe Pair | Không |
Chế độ Tiết Kiện Điện Khẩn Cấp | Có |
GPS / GLONASS | Có/Có |
Ví Tiền Di Động | Có |
Ghi Chú:
- IPX5: Thông số chỉ áp suất động khi phun nước trực tiếp lên bề mặt máy, máy có thể sử dụng vòi phun nước có đường kính tối đa 6.3mm, phun từ các hướng vào máy ở khoảng cách 3m, dung tích khoảng 12, 5 lít / phút trong thời gian 3 phút.
- IPX8: Thông số chỉ áp suất tĩnh , với điều kiện nước máy ở nhiệt độ phòng, máy có thể ngâm ở độ sâu 1, 5m, trong khoảng 30 phút
- IP6X: Thông số chống bụi, được test trong điều kiện thí nghiệm, máy có thể chống bụi với đường kính 75 µm , khuấy trong ống nghiệm trong vòng 8h
Không có nhận xét nào :
Đăng nhận xét